Từ điển Thiều Chửu
鑒 - giám
① Cũng như chữ giám 鑑.
Từ điển Trần Văn Chánh
鑒 - giám
Như 鑑.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鑒 - giám
Như chữ Giám 鑑.
大越通鑒通考 - đại việt thông giám thông khảo || 大越通鑒總論 - đại việt thông giám tổng luận || 欽定越史通鑒綱目 - khâm định việt sử thông giám cương mục. ||